Có 2 kết quả:
叶子列 yè zi liè ㄜˋ ㄌㄧㄝˋ • 葉子列 yè zi liè ㄜˋ ㄌㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leaf arrangement
(2) phyllotaxy (botany)
(2) phyllotaxy (botany)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leaf arrangement
(2) phyllotaxy (botany)
(2) phyllotaxy (botany)
Bình luận 0